--

chê trách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chê trách

+  

  • To speak scornfully of and criticize (reproach)
    • chê trách thái độ vô trách nhiệm
      to speak scornfully of and criticize someone's lack of the sense of responsibility
    • làm việc tốt không ai chê trách vào đâu được
      his work is satisfactory, no one can speak scornfully of him and reproach him for anything
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chê trách"
Lượt xem: 663