chê trách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chê trách+
- To speak scornfully of and criticize (reproach)
- chê trách thái độ vô trách nhiệm
to speak scornfully of and criticize someone's lack of the sense of responsibility
- làm việc tốt không ai chê trách vào đâu được
his work is satisfactory, no one can speak scornfully of him and reproach him for anything
- chê trách thái độ vô trách nhiệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chê trách"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chê trách":
chê trách chỉ trích chức trách - Những từ có chứa "chê trách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sacred cow damning odium twit gift-horse wow fault damn damnation catcall more...
Lượt xem: 663